野砲
やほう「DÃ PHÁO」
☆ Danh từ
Dã pháo; pháo dã chiến

野砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野砲
軽野砲 けいやほう
pháo hạng nhẹ (khẩu pháo tương đối nhỏ với cỡ nòng từ 105 mm trở xuống)
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
砲 ほう
súng thần công; pháo.