Các từ liên quan tới アメリカ陸軍航空軍
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
陸軍 りくぐん
lục quân