Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう
アメーバ運動
di động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
運動 うんどう
phong trào
Đăng nhập để xem giải thích