アメーバうんどう
アメーバ運動
☆ Danh từ
Di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アメーバ運動
によって
動
く
Chuyển động theo kiểu amip .

アメーバ運動 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アメーバ運動
アメーバうんどう
アメーバ運動
di động theo kiểu amip
アメーバ運動
アメーバうんどう
di động theo kiểu amip
Các từ liên quan tới アメーバ運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
運動 うんどう
phong trào
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip