アメーバ症
アメーバしょー
Bệnh lỵ amip
アメーバ症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アメーバ症
二核アメーバ症 にかくアメーバしょー
bệnh lỵ amip 2 nhân
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.