アメーバ
アミーバ アメバ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Amíp; vi trùng kiết lỵ
アメーバ
を
発見
する
Phát hiện vi trùng kiết lỵ
アメーバ感染
Nhiễm bệnh kiết lỵ
アメーバ
の
細胞
Tế bào của amíp .

アメーバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アメーバ
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
アメーバ赤痢 アメーバせきり
bệnh lỵ do amip gây nên
抗アメーバ剤 こうアメーバざい
amebicides