Kết quả tra cứu アメーバ
Các từ liên quan tới アメーバ
アメーバ
アミーバ アメバ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Amíp; vi trùng kiết lỵ
アメーバ
を
発見
する
Phát hiện vi trùng kiết lỵ
アメーバ感染
Nhiễm bệnh kiết lỵ
アメーバ
の
細胞
Tế bào của amíp .

Đăng nhập để xem giải thích