Các từ liên quan tới アラウカニア制圧作戦
牽制作戦 けんせいさくせん
chiến thuật nghi binh; tác chiến nghi binh
制圧 せいあつ
sự áp chế
圧制 あっせい
sự đàn áp, sự áp bức
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.