Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ローマじ ローマ字
Romaji
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ベークトアラスカ ベークト・アラスカ
baked Alaska
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.