Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラスカ湾
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
アラスカ目抜 アラスカめぬけ アラスカメヌケ
cá rô đại dương (Sebastes alutus)
湾 わん
vịnh.
アラスカ シーフードマーケティング協会 あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
湾外 わんがい
ngoài vịnh
カーペンタリア湾 カーペンタリアわん
cái vịnh (của) carpentaria
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất