Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラスカ魂
ベークトアラスカ ベークト・アラスカ
baked Alaska
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
アラスカ目抜 アラスカめぬけ アラスカメヌケ
cá rô đại dương (Sebastes alutus)
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
アラスカ シーフードマーケティング協会 あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)
心魂 しんこん
Tâm hồn; tâm trí.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy