Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラブの嵐
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
Ả rập
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
親アラブ しんアラブ
pro-Arab
アラブ人 アラブじん
người Ả-rập
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng