Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn
乱反射 らんはんしゃ
phản xạ lung tung
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アラブ
Ả rập
アラブじん アラブ人
người Ả-rập