Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アリ
kiến
アリ毒 アリどく
độc của kiến
アリ学 アリがく ありがく
sự nghiên cứu về loài kiến
兵隊アリ へいたいアリ へいたいあり
kiến lính
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
横腹 よこばら
đứng bên; cạnh bên
さらば
chào tạm biệt.