Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娑婆 しゃば
horses and vehicles
娑婆気 しゃばけ しゃばき
thế giới mong muốn hoặc những tham vọng
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
娑羅双樹
cây chai
婆羅門 ばらもん バラモン ブラーマン
Tu sĩ bà-la-môn.
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già