Các từ liên quan tới アリアナ・アフガン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
航空 こうくう
hàng không.
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空法 こうくうほう
luật hàng không
ベトナム航空 べとなむこうくう
hàng không Việt Nam.