Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アフガン
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガン編み アフガンあみ
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ アフガン編み
航空 こうくう
hàng không.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan