航空法
こうくうほう「HÀNG KHÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Luật hàng không

航空法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空法
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空コンテナー こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.
ベトナム航空 べとなむこうくう
hàng không Việt Nam.