Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アリスとボブ
kiểu tóc ngắn đến cổ áo của nữ giới.
不思議の国のアリス症候群 ふしぎのくにのアリスしょーこーぐん
hội chứng alice ở xứ sở thần tiên
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
とろっと トロッと
trở nên sền sệt, sánh đặc