アリール基
アリールき
☆ Danh từ
Nhóm aryl

アリール基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アリール基
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アリール硫酸転移酵素 アリールりゅうさんてんいこうそ
Aryl Sulfotransferase (một loại enzym chuyển một nhóm sunfat từ các este phenolic sunfat sang cơ chất nhận phenolic)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
ベンゾイル基 ベンゾイルき
nhóm benzoyl
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)