アルカリ電池
アルカリでんち
☆ Danh từ
Pin có kiềm; ắc quy có kiềm
充電式アルカリ電池
Pin kiềm có thể sạc được .

アルカリ電池 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルカリ電池
アルカリ電池
アルカリでんち
pin có kiềm
アルカリでんち
アルカリ電池
pin có kiềm
Các từ liên quan tới アルカリ電池
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アルカリ乾電池 アルカリかんでんち
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリ乾電池(単6形) アルカリかんでんち(たん6かたち) アルカリかんでんち(たんろくかがた)
pin kiềm 4A (AAAA)/ pin alkaline 4A (AAAA)
アルカリ乾電池(単3形) アルカリかんでんち(たん3かたち) アルカリかんでんち(たんさんがた)
pin kiềm 2A (AA), pin alkaline 2A (AA)
アルカリ乾電池(角形9V) アルカリかんでんち(かくけい9V) アルカリかんでんち(かくがたきゅうボルト)
pin kiềm vuông 9V, pin vuông alkaline 9V
アルカリ乾電池(単2形) アルカリかんでんち(たん2かたち) アルカリかんでんち(たんにがた)
pin kiềm trung, pin trung alkaline, pin C alkaline
アルカリ乾電池(単5形) アルカリかんでんち(たん5かたち) アルカリかんでんち(たんごがた)
pin kiềm cỡ N, pin N alkaline