Kết quả tra cứu アルカリ乾電池(単2形)
Các từ liên quan tới アルカリ乾電池(単2形)
アルカリ乾電池(単2形)
アルカリかんでんち(たん2かたち) アルカリかんでんち(たんにがた)
☆ Danh từ
◆ Pin kiềm trung, pin trung alkaline, pin C alkaline
Đăng nhập để xem giải thích
アルカリかんでんち(たん2かたち) アルカリかんでんち(たんにがた)
Đăng nhập để xem giải thích