Kết quả tra cứu アルカリ乾電池(単3形)
Các từ liên quan tới アルカリ乾電池(単3形)
アルカリ乾電池(単3形)
アルカリかんでんち(たん3かたち) アルカリかんでんち(たんさんがた)
☆ Danh từ
◆ Pin kiềm 2A (AA), pin alkaline 2A (AA)
Đăng nhập để xem giải thích
アルカリかんでんち(たん3かたち) アルカリかんでんち(たんさんがた)
Đăng nhập để xem giải thích