Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カップ
cốc; chén; bát; cúp
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
ブラカップ ブラ・カップ
bra cup
アジアカップ アジア・カップ
cúp Châu Á
マグカップ マグ・カップ
cốc sứ
デビスカップ デビス・カップ
Davis Cup