Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アルキル化 アルキルか
アルキル基 アルキルき
nhóm alkyl
アルキルフェノール アルキル・フェノール
alkyl phenol
アルキルベンゼン アルキル・ベンゼン
alkyl benzene
脱アルキル だつアルキル
dealkyl hóa
アルキル化剤 アルキルかざい
alkylating
アルキル水銀化合物 アルキルすいぎんかごうぶつ
hợp chất alkyl-thủy ngân