アルキル化剤
アルキルかざい
Tác nhân alkyl
☆ Danh từ
Alkylating

アルキル化剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルキル化剤
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アルキル化 アルキルか
alkylation (hóa học)
アルキル基 アルキルき
nhóm alkyl
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
脱アルキル だつアルキル
dealkyl hóa
alkyl
アルキル水銀化合物 アルキルすいぎんかごうぶつ
hợp chất alkyl-thủy ngân