アルコールいぞんしょう
アルコール依存症
☆ Danh từ
Chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
彼
は
アルコール依存症
でも
麻薬中毒
でもあるが、
見捨
てることはできない
Tôi biết anh ta là một kẻ nghiện rượu và nghiện ma tuý nhưng chúng tôi không thể từ bỏ anh ta
アルコール依存症
は、
ジャーナリスト
の
職業病
だ
Chứng nghiện rượu là một căn bệnh nghề nghiệp của người làm nghề báo chí
ジョン
が
アルコール依存症
だということは
認
めざるを
得
ない
John phải thừa nhận là mình nghiện rượu .

アルコール依存症 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルコール依存症
アルコールいぞんしょう
アルコール依存症
chứng nghiện rượu
アルコール依存症
アルコールいぞんしょう
chứng nghiện rượu
Các từ liên quan tới アルコール依存症
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
依存症 いぞんしょう いそんしょう
sự phụ thuộc; chứng nghiện, chứng phụ thuộc (vào rượu, thuốc...)
テクノ依存症 テクノいぞんしょー
nghiện công nghệ
セックス依存症 セックスいぞんしょう
hội chứng nghiện tình dục
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
買い物依存症 かいものいぞんしょう
bệnh nghiện mua sắm, rối loạn mua sắm cưỡng chế (CBD)
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin