依存[症]
いぞん[しょう]
Chứng phụ thuộc
依存[症] được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依存[症]
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存症 いぞんしょう いそんしょう
sự phụ thuộc; chứng nghiện, chứng phụ thuộc (vào rượu, thuốc...)
セックス依存症 セックスいぞんしょう
hội chứng nghiện tình dục
テクノ依存症 テクノいぞんしょー
nghiện công nghệ
アルコール依存症 アルコールいぞんしょう
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
買い物依存症 かいものいぞんしょう
bệnh nghiện mua sắm, rối loạn mua sắm cưỡng chế (CBD)
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá