依存
いぞん いそん「Y TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
機能依存
Phụ thuộc chức năng
アルコール依存
Nghiện rượu
〜への
大
きな
依存
Phụ thuộc nặng nề vào

Từ đồng nghĩa của 依存
noun
Từ trái nghĩa của 依存
Bảng chia động từ của 依存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 依存する/いぞんする |
Quá khứ (た) | 依存した |
Phủ định (未然) | 依存しない |
Lịch sự (丁寧) | 依存します |
te (て) | 依存して |
Khả năng (可能) | 依存できる |
Thụ động (受身) | 依存される |
Sai khiến (使役) | 依存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 依存すられる |
Điều kiện (条件) | 依存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 依存しろ |
Ý chí (意向) | 依存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 依存するな |
依存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依存
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
モルヒネ依存 モルヒネいぞん
sự phụ thuộc vào morphine
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc
依存心 いそんしん
Phụ thuộc vào người khác
依存性 いぞんせい
sự phụ thuộc