Các từ liên quan tới アルコール先生公園の巻
公園 こうえん
công viên
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先公 せんこう
thầy cô (cách gọi thông tục dùng bởi học sinh, sinh viên)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アルコール アルコール
cồn
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
園生 えんせい そのう
garden (esp. with trees), park
竹の園生 たけのそのう たけのえんせい
cây tre làm vườn; gia đình,họ đế quốc