Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコール アルコール
cồn
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
アルコール度 アルコールど
nồng độ cồn
アルコール分 アルコールぶん
hàm lượng cồn
糖アルコール とうアルコール
sugar alcohol
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
漬けダレ つけダレ つけだれ
nước chấm