Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アルゼンチン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
đất nước Argentina; nước Ác-hen-ti-na; Ác-hen-ti-na
航空 こうくう
hàng không.
アルゼンチンタンゴ アルゼンチン・タンゴ
điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô; tăng-go.
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空コンテナー こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空法 こうくうほう
luật hàng không