Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒド基 アルデヒドき
アドビ イラストレーター
phần mềm adobe illustrator
アルデヒド
an-đê-hit
アクリルアルデヒド アクリル・アルデヒド
acrylic aldehyde
アルデヒド脱水素酵素(アルデヒドデヒドロゲナーゼ) アルデヒドだっすいそこーそ(アルデヒドデヒドロゲナーゼ)
Enzym Aldehyde Dehydrogenase