Các từ liên quan tới アルトゥール・エンヒキ・ハモス・ジ・オリヴェイラ・メロ
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
懐メロ なつメロ ナツメロ
nhạc cổ điển (viết tắt của 懐かしいメロディー)
着メロ ちゃくメロ ちゃくめろ
đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)
giai điệu hoài cổ; giai điệu nhớ quê hương.