駅メロ
えきメロ「DỊCH」
☆ Danh từ
Nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành

駅メロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅メロ
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
懐メロ なつメロ ナツメロ
nostalgic song, golden oldie
着メロ ちゃくメロ ちゃくめろ
đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)
giai điệu hoài cổ; giai điệu nhớ quê hương.
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga