着メロ
ちゃくメロ ちゃくめろ「TRỨ」
☆ Danh từ
Đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)

着メロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着メロ
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
懐メロ なつメロ ナツメロ
nostalgic song, golden oldie
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
giai điệu hoài cổ; giai điệu nhớ quê hương.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định