Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通地獄 こうつうじごく
sự tắc nghẽn giao thông
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
等高線地図 とうこうせんちず
hình vẽ do phép vẽ địa đình