高度交通システム
こうどこうつうシステム
☆ Danh từ
Hệ thống truyền tải thông minh-its

高度交通システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高度交通システム
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
高度道路交通システム こうどどうろこうつうシステム
hệ thống giao thông thông minh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高度通信システム相互接続 こうどつうしんシステムそうごせつぞく
sự hài hòa của các hệ thống viễn thông tiên tiến
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
交換システム こうかんシステム
hệ thống chuyển mạch
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion