Các từ liên quan tới アルファ (マジック:ザ・ギャザリング)
マジック マジック
ma thuật; yêu thuật
マジック式 マジックしき
kiểu ma thuật
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha
Α アルファ
alpha
マジックテープ マジック・テープ
Miếng khoá dán, khoá nhám dính.
マジックミラー マジック・ミラー
gương một chiều, gương ma thuật
ブラックマジック ブラック・マジック
Ma thuật.
マジックナンバー マジック・ナンバー
số ma thuật