Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
ベータ
bêta
ガンマ
tia gamma; chữ gamma
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
ガンマ波 ガンマは
sóng gamma
ガンマ値 ガンマち
giá trị hàm gamma