Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アルファ・ラバル
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
サラセミア-アルファ サラセミア-アルファ
alpha-thalassemia
アルファ波 アルファは
sóng alpha
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
アルファ米 アルファまい
gạo khô đóng gói, gạo đã qua chế biến đóng gói
アルファ線 アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha