Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベル賞 ノーベルしょう
ノーベル
Nô-ben; Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル化学賞 ノーベルかがくしょう
giải thưởng Nobel Hóa học
ノーベル平和賞 ノーベルへいわしょう
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý