ノーベル
☆ Danh từ
Nô-ben; Nobel
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ノーベル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノーベル
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベル賞 ノーベルしょう
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル化学賞 ノーベルかがくしょう
giải thưởng Nobel Hóa học
ノーベル平和賞 ノーベルへいわしょう
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý
ノーベル経済学賞 ノーベルけいざいがくしょう
giải Nobel kinh tế