ノーベル文学賞
ノーベルぶんがくしょう
☆ Danh từ
Giải Nobel văn học
ノーベル文学賞
をもらう
Nhận giải thưởng Nobel về văn học. .

ノーベル文学賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノーベル文学賞
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル化学賞 ノーベルかがくしょう
giải thưởng Nobel Hóa học
ノーベル賞 ノーベルしょう
giải Nô-ben.
ノーベル経済学賞 ノーベルけいざいがくしょう
giải Nobel kinh tế
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý