Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アル北郷
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アルカイダ アルカーイダ アルカイーダ アル・カイダ アル・カイーダ アル・カーイダ
Al-Qaeda - tên tổ chức khủng bố vũ trang người Hồi giáo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルデンテ アル・デンテ
al dente
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
水アル すいアル
nhôm hydroxide (Al(OH)₃, được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng gibbsit và ba chất đa hình hiếm hơn nhiều của nó: bayerit, doyleite và nordstrandite)
卒アル そつアル
album ảnh kỉ yếu tốt nghiệp
アル中 アルちゅう
sự nghiện rượu; nghiện rượu