アレイ処理
アレイしょり
☆ Danh từ
Xử lý dẫy số

アレイ処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレイ処理
アレイ処理機構 アレイしょりきこう
bộ xử lý dẫy số
アレイ処理装置 アレイしょりそうち
bộ xử lý mảng
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
アレイプロセッサー アレイプロセッサ アレイ・プロセッサー アレイ・プロセッサ
bộ xử lý dẫy số
アレイコンピュータ アレイ・コンピュータ
máy tính mảng