処理
しょり「XỨ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xử lý; sự giải quyết
彼女
は
問題
を
早
く〜する。
Cô ta giải quyết vấn đề một cách nhanh nhẹn .

Bảng chia động từ của 処理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 処理する/しょりする |
Quá khứ (た) | 処理した |
Phủ định (未然) | 処理しない |
Lịch sự (丁寧) | 処理します |
te (て) | 処理して |
Khả năng (可能) | 処理できる |
Thụ động (受身) | 処理される |
Sai khiến (使役) | 処理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 処理すられる |
Điều kiện (条件) | 処理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 処理しろ |
Ý chí (意向) | 処理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 処理するな |
処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
バックエンド処理 バックエンドしょり
xử lý nền
処理部 しょりぶ
đơn vị xử lý
セル処理 セルしょり
xử lý ô
呼処理 こしょり
xử lý cuộc gọi
オンライントランザクション処理 オンライントランザクションしょり
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hoạt động
アレイ処理 アレイしょり
xử lý dẫy số