Các từ liên quan tới アレシボ・メッセージ
メッセージ メセージ メッセージ
tin nhắn.
メッセージId メッセージアイディー
message-id
メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード
card (with a message written on it)
シグナリングメッセージ シグナリング・メッセージ
thông điệp phát tín hiệu
プライベートメッセージ プライベート・メッセージ
tin nhắn riêng
メッセージハンドラ メッセージ・ハンドラ
bộ điều khiển tin nhắn
マルチパートメッセージ マルチパート・メッセージ
thông điệp có nhiều phần
コントロールメッセージ コントロール・メッセージ
thông điệp điều khiển