Kết quả tra cứu アレルギー
アレルギー
アレルギー
◆ Dị ứng
アレルギー性鼻炎
です。
Tôi bị viêm mũi dị ứng.
アレルギー
がありますか?
Anh có bị bệnh dị ứng gì không? .
アレルギー体質
ですか。
Bạn có bị dị ứng?
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bệnh dị ứng; dị ứng
子
どもを
アレルギー
から
守
る
Bảo vệ trẻ em khỏi bệnh dị ứng
ああ、
大丈夫
だよ。ただの
アレルギー
だから。この
季節
、
本当
に
イヤ
なんだよなあ...
鼻
は
詰
まるし
アレルギー
の
薬
で
眠
くなるし
Vâng, tôi khoẻ. đó là bệnh dị ứng ấy mà. Tôi ghét mùa này...Mũi tôi ngứa ngáy còn thuốc dị ứng làm tôi buồn ngủ
私
の
場合
はちょっと
残念
な
話
なんだけど、
動物
の
アレルギー
がいろいろあるの
Ở trường hợp của tôi, thật không may, tôi dị ứng với rất nhiều loại động vật

Đăng nhập để xem giải thích