アレルギー科
アレルギーか
☆ Danh từ
Khoa dị ứng
アレルギー科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレルギー科
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アレルギー性 アレルギーせい
dị ứng
核アレルギー かくアレルギー
dị ứng hạt nhân
コンピューターアレルギー コンピューター・アレルギー
dị ứng máy tính
アレルギーテスト アレルギー・テスト
allergy testing
ペニシリンアレルギー ペニシリン・アレルギー
penicillin allergy