Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
電気皮膚反応 でんきひふはんのー
phản ứng da mạ điện
皮膚反応終点滴定 ひふはんのーしゅーてんてきてー
kiểm tra chuẩn độ điểm cuối của da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da