Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アレルゲン皮膚反応 アレルゲンひふはんのう
phản ứng dị ứng da
皮膚反応終点滴定 ひふはんのーしゅーてんてきてー
kiểm tra chuẩn độ điểm cuối của da