Các từ liên quan tới アロハ航空243便事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
Aloha là một ngôn từ có xuất xứ từ Hawaii. Aloha mang nhiều nghĩa như: là sự chào hỏi, là tình yêu, là hoà bình, hữu nghị, cảm ơn, tạm biệt và cả "xin chào".
弄便 弄便
ái phân
アロハシャツ アロハ・シャツ
áo hoa đi biển
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử